BẢNG PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2015 - 2016
| | TT | Tên lớp | Số trẻ | Giáo viên chủ nhiệm | Trình độ CM | | 1 | Nhóm trẻ A1 (Dương Đê) | 25 | Nguyễn Thị Uyên | Trung cấp | | Vũ THị Lan | Đại Học | | Đoàn Thị Như | Trung cấp | | 2 | Nhóm trẻ A2 (Trung tâm) | 25 | Trần Thị Nhàn | Cao Đẳng | | | | Ngô Thị Xuân | Cao Đẳng | | Đoàn Thị Hiền | Trung cấp | | 3 | Nhóm trẻ A3 (Đức Sơn) | 15 | Bùi Thị Yên | Đại học | | Trần Thị Hải Yến | Trung cấp | | 4 | 3 tuổi B1 (Trung tâm) | 25 | Đỗ Thị Nghĩa | Đại học | | Bùi Thị Nữ | Trung cấp | | 5 | 3 tuổi B2 (Trung tâm) | 25 | Lê Thị Thủy | Đại học | | Vũ Thị Huyền | Trung cấp | | 6 | 4 tuổi C1 | 30 | Ngô Thị Tuyên | Trung cấp | | Đoàn Thị Hằng | Đại Học | | 7 | 4 tuổi C2 | 30 | Bùi Thị Tích | Đại học | | Trịnh Thị Tuyết | Đại học | | 8 | 5tuổi D1 | 36 | Lê Thị Huế | Đại học | | Đinh Thị Thùy Dương | Đại học | | 9 | 5 tuổi D2 | 35 | Vũ Thị Thúy | Đại học | | Phạm Thị Châu Loan | Đại học | | Tổng | 9 nhóm lớp | 246 | 20giáo viên | | HIỆU TRƯỞNG Vũ Thị Miến | | TT | Tên lớp | Số trẻ | Giáo viên chủ nhiệm | Trình độ CM | | 1 | Nhóm trẻ A1 (Dương Đê) | 25 | Nguyễn Thị Uyên | Trung cấp | | Vũ THị Lan | Đại Học | | Đoàn Thị Như | Trung cấp | | 2 | Nhóm trẻ A2 (Trung tâm) | 25 | Trần Thị Nhàn | Cao Đẳng | | | | Ngô Thị Xuân | Cao Đẳng | | Đoàn Thị Hiền | Trung cấp | | 3 | Nhóm trẻ A3 (Đức Sơn) | 15 | Bùi Thị Yên | Đại học | | Trần Thị Hải Yến | Trung cấp | | 4 | 3 tuổi B1 (Trung tâm) | 25 | Đỗ Thị Nghĩa | Đại học | | Bùi Thị Nữ | Trung cấp | | 5 | 3 tuổi B2 (Trung tâm) | 25 | Lê Thị Thủy | Đại học | | Vũ Thị Huyền | Trung cấp | | 6 | 4 tuổi C1 | 30 | Ngô Thị Tuyên | Trung cấp | | Đoàn Thị Hằng | Đại Học | | 7 | 4 tuổi C2 | 30 | Bùi Thị Tích | Đại học | | Trịnh Thị Tuyết | Đại học | | 8 | 5tuổi D1 | 36 | Lê Thị Huế | Đại học | | Đinh Thị Thùy Dương | Đại học | | 9 | 5 tuổi D2 | 35 | Vũ Thị Thúy | Đại học | | Phạm Thị Châu Loan | Đại học | | Tổng | 9 nhóm lớp | 246 | 20giáo viên | | HIỆU TRƯỞNG Vũ Thị Miến | |