TÀI CHÍNH CÔNG KHAI QUÝ II NĂM 2019
Quyết toán thu - chi nguồn NSNN, nguồn khác quý II năm 2019TRƯỜNG MẦM NON YÊN ĐỨC
QUYẾT TOÁN THU - CHI NGUỒN NSNN, NGUỒN KHÁC QUÝ II NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số ngày )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
ĐV tính: VNĐ
STT | Nội dung | Số liệu báo cáo quyết toán | Số liệu quyết toán được duyệt | Trong đó | ||
Quỹ lương | Mua sắm, sửa chữa | Trích lập các quỹ | ||||
I | Quyết toán thu | 254.960.400 | 254.960.400 | 85.074.900 | 6.209.500 | - |
A | Tổng số thu | 254.960.400 | 254.960.400 | 85.074.900 | 6.209.500 | - |
1 | Số thu phí, lệ phí |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Thu hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
3 | Thu sự nghiệp khác | 254.960.400 | 254.960.400 | 85.074.900 | 6.209.500 | - |
3.1 | Thu tiền ăn | 129.050.000 | 129.050.000 |
|
|
|
3.2 | Thu tiền đón sớm trả muộn | 15.120.000 | 15.120.000 | 15.120.000 |
|
|
3.3 | Thu tiền công ngày thứ 7 | 25.900.000 | 25.900.000 | 25.900.000 |
|
|
3.4 | Thu tiền ăn chất đốt thứ 7 | 15.703.500 | 15.703.500 |
|
|
|
3.5 | Thu tiền vật tư tiêu hao | 5.089.500 | 5.089.500 |
| 5.089.500 |
|
3.6 | Thu tiền thuê cấp dưỡng | 18.504.900 | 18.504.900 | 18.504.900 |
|
|
3.7 | Thu tiền ăn chất đốt hè | 18.922.500 | 18.922.500 |
|
|
|
3.8 | Thu tiền công trông trẻ hè | 21.350.000 | 21.350.000 | 21.350.000 |
|
|
3.9 | Thu tiền công thuê cấp dưỡng hè | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 |
|
|
3.10 | Thu tiền vật dụng tiêu hao hè | 1.120.000 | 1.120.000 |
| 1.120.000 |
|
B | Chi từ nguồn thu được để lại | 257.136.700 | 257.136.700 | 85.806.800 | 6.527.900 | - |
1 | Chi từ nguồn thu phí được để lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác | 257.136.700 | 257.136.700 | 85.806.800 | 6.527.900 | - |
3.1 | Chi tiền ăn | 129.121.000 | 129.121.000 |
|
|
|
3.2 | Chi tiền đón sớm trả muộn | 15.120.000 | 15.120.000 | 15.120.000 |
|
|
3.3 | Chi tiền công ngày thứ 7 | 26.066.000 | 26.066.000 | 26.066.000 |
|
|
3.4 | Chi tiền ăn chất đốt thứ 7 | 16.758.500 | 16.758.500 |
|
|
|
3.5 | Chi tiền vật tư tiêu hao | 5.407.900 | 5.407.900 |
| 5.407.900 |
|
3.6 | Chi tiền thuê cấp dưỡng | 19.070.800 | 19.070.800 | 19.070.800 |
|
|
3.7 | Chi tiền ăn chất đốt hè | 18.922.500 | 18.922.500 |
|
|
|
3.8 | Chi tiền công trông trẻ hè | 21.350.000 | 21.350.000 | 21.350.000 |
|
|
3.9 | Chi tiền công thuê cấp dưỡng hè | 4.200.000 | 4.200.000 | 4.200.000 |
|
|
3.10 | Chi tiền vật dụng tiêu hao hè | 1.120.000 | 1.120.000 |
| 1.120.000 |
|
C | Số thu nộp NSNN |
|
|
|
|
|
1 | Số phí, lệ phí nộp NSNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Hoạt động SX, cung ứng dịch vụ |
|
|
|
|
|
3 | Hoạt động sự nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Quyết toán chi ngân sách nhà nước | 592.356.068 | 592.356.068 | 509.167.911 |
|
|
1 | Chi quản lý hành chính |
|
|
|
|
|
1.1 | Kinh phí thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
1.2 | Kinh phí không thực hiện chế độ tự chủ |
|
|
|
|
|
2 | Nghiên cứu khoa học |
|
|
|
|
|
3 | Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo, dạy nghề | 592.356.068 | 592.356.068 | 509.167.911 |
|
|
3.1 | Kinh phí nhiệm vụ thường xuyên | 592.356.068 | 592.356.068 | 509.167.911 |
|
|
| Mục 6000 - Tiền lương | 279.597.137 | 279.597.137 | 279.597.137 |
|
|
| Mục 6050 - Tiền công trả cho vị trí lao động thường xuyên theo hợp đồng |
|
|
|
|
|
| Mục 6100 - Phụ cấp lương | 154.434.612 | 154.434.612 | 154.434.612 |
|
|
| Mục 6200 - Tiền thưởng |
|
|
|
|
|
| Mục 6300 - Các khoản đóng góp | 75.136.162 | 75.136.162 | 75.136.162 |
|
|
| Mục 6400 - Các khoản thanh toán khác cho cá nhân |
|
|
|
|
|
| Mục 6500 - Thanh toán dịch vụ công cộng | 4.160.957 | 4.160.957 |
|
|
|
| Mục 6550 - Vật tư văn phòng | 17.184.000 | 17.184.000 |
| 17.184.000 |
|
| Mục 6600 - Thông tin, tuyên truyền, liên lạc | 396.000 | 396.000 |
|
|
|
| Mục 6700 - Công tác phí | 5.960.000 | 5.960.000 |
|
|
|
| Mục 6750 - Chi phí thuê mướn | 9.674.400 | 9.674.400 |
|
|
|
| Mục 6900 - Sửa chữa, duy tu tài sản phục vụ công tác chuyên môn và các công trình cơ sở hạ tầng |
|
|
|
|
|
| Mục 6950 - |
|
|
|
|
|
| Mục 7000 - Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành | 30.650.000 | 30.650.000 |
| 30.650.000 |
|
| Mục 7050 - Mua sắm tài sản vô hình | 15.000.000 | 15.000.000 |
| 15.000.000 |
|
| Mục 7750- Chi khác | 162.800 | 162.800 |
|
|
|
3.2 | Kinh phí nhiệm vụ không thường xuyên |
|
|
|
|
|
4 | Chi sự nghiệp y tế, dân số và gia đình |
|
|
|
|
|
5 | Chi bảo đảm xã hội |
|
|
|
|
|
6 | Chi hoạt động kinh tế |
|
|
|
|
|
7 | Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường |
|
|
|
|
|
8 | Chi sự nghiệp văn hóa thông tin |
|
|
|
|
|
9 | Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình, thông tấn |
|
|
|
|
|
10 | Chi sự nghiệp thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
11 | Chi Chương trình mục tiêu |
|
|
|
|
|
| Yên Đức, ngày 05 tháng 7 năm 2019 Hiệu Trưởng
Vũ Thị Miến
|
- CÔNG KHAI THÔNG TƯ 36/2017
- THÔNG TIN CB - GV - NV
- DANH SÁCH CBGV - NV NĂM HỌC 2019 -2020
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2019 - 2020
- Thông báo lịch phân công trực nghỉ lễ 30/4 và 1/5/2019
- LỊCH PHÂN CÔNG TRỰC TRƯỜNG BAN GIÁM HIỆU THÁNG 12/2018
- PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ CHO CBGV - NV NĂM HỌC 2018 - 2019
- PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN NĂM HỌC 2018 - 2019
- DANH SÁCH CBGV - NV NĂM HỌC 2018 - 2019
- DANH SÁCH CÁN BỘ GIÁO VIÊN NHÂN VIÊN - NĂM HỌC 2017 - 2018
- CÔNG KHAI THÔNG TƯ 09
- CÔNG KHAI THÔNG TƯ 09
- LỊCH PHÂN CÔNG TRỰC TRƯỜNG CỦA BAN GIÁM HIỆU THÁNG 12/2017
- LỊCH PHÂN CÔNG TRỰC TRƯỜNG CỦA BAN GIÁM HIỆU THÁNG 11/2017
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2017-2018