Công khai tài chính quý IV năm 2019


  Đơn vị: TRƯỜNG MẦM NON YÊN ĐỨC        
 Chương: 622        
 QUYẾT TOÁN THU - CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số 58/QĐ-MNYD ngày 18/02/2020 của Hiệu trưởng trường Mầm non Yên Đức )
(Dùng cho đơn vị dự toán cấp trên và đơn vị
 dự toán sử dụng ngân sách nhà nước)
                ĐV tính: Đồng
Số
TT
Nội dung Tổng số liệu báo cáo
 quyết toán
Tổng số liệu quyết toán
 được duyệt
Chênh lệch Số quyết toán được duyệt chi tiết từng đơn vị trực thuộc (nếu có đơn vị trực thuộc)
1 2 3 4 5=4-3 6
I Quyết toán thu 1.174.766.410 1.174.766.410 0  
A Tổng số thu 1.174.766.410 1.174.766.410 0  
1 Tiền học phí       107.888.350      107.888.350 0  
2 Tiền CSSKBD 8.268.780 8.268.780 0  
3 Tiền ăn, chất đốt 600.356.800 600.356.800 0  
4 Tiền đón sớm trả muộn 52.686.000 52.686.000 0  
5 Tiền chăm sóc bán trú 90.525.780 90.525.780 0  
6 Tiền ăn, chất đốt thứ7 56.984.500 56.984.500 0  
7 Tiền vật tư tiêu hao 18.190.575 18.190.575 0  
8 Tiền thuê cấp dưỡng 96.033.700 96.033.700 0  
9 Tiền ăn, chất đốt hè 38.671.500 38.671.500 0  
10 Tiền công trông trẻ hè 42.700.000 42.700.000 0  
11 Tiền thuê cấp dưỡng hè 8.400.000 8.400.000 0  
12 Tiền vật dụng tiêu hao công tác vệ sinh hè 2.240.000 2.240.000 0  
13 Tiền trông trưa 34.758.450 34.758.450 0  
14 Tiền quản lý bán trú 5.989.725 5.989.725 0  
15 Tiền nước sạch 2.072.250 2.072.250 0  
16 Tiền vệ sinh chung 9.000.000 9.000.000 0  
B Chi từ nguồn thu được để lại 1.174.766.410 1.174.766.410 0  
1 Tiền học phí       107.888.350      107.888.350 0  
2 Tiền CSSKBD 8.268.780 8.268.780 0  
3 Tiền ăn, chất đốt 600.356.800 600.356.800 0  
4 Tiền đón sớm trả muộn 52.686.000 52.686.000 0  
5 Tiền chăm sóc bán trú 90.525.780 90.525.780 0  
6 Tiền ăn, chất đốt thứ7 56.984.500 56.984.500 0  
7 Tiền vật tư tiêu hao 18.190.575 18.190.575 0  
8 Tiền thuê cấp dưỡng 96.033.700 96.033.700 0  
9 Tiền ăn, chất đốt hè 38.671.500 38.671.500 0  
10 Tiền công trông trẻ hè 42.700.000 42.700.000 0  
11 Tiền thuê cấp dưỡng hè 8.400.000 8.400.000 0  
12 Tiền vật dụng tiêu hao công tác vệ sinh hè 2.240.000 2.240.000 0  
13 Tiền trông trưa 34.758.450 34.758.450 0  
14 Tiền quản lý bán trú 5.989.725 5.989.725 0  
15 Tiền nước sạch 2.072.250 2.072.250 0  
16 Tiền vệ sinh chung 9.000.000 9.000.000 0  
II Quyết toán chi ngân sách nhà nước 3.403.536.000 3.403.536.000 0  
1 Chi thường xuyên 2.946.210.000 2.946.210.000 0  
a Chi thanh toán cá nhân 2.229.411.879 2.229.411.879 0  
  Mục 6000: Tiền lương 1.155.618.222 1.155.618.222 0  
  Mục 6050: Tiền công trả cho lao động thường xuyên theo hợp đồng 0 0 0  
  Mục 6100: Phụ cấp lương 647.466.006 647.466.006 0  
  Mục 6200: Tiền thưởng 10.008.000 10.008.000 0  
  Mục 6250: Phúc lợi tập thể 5.760.000 5.760.000 0  
  Mục 6300: Các khoản đóng góp 298.271.892 298.271.892 0  
  Mục 6400: Các khoản thanh toán khác cho cá nhân 112.287.759 112.287.759 0  
b Chi nghiệp vụ chuyên môn 685.942.121 685.942.121 0  
  Mục 6500: Thanh toán dịch vụ công cộng 89.009.521 89.009.521 0  
  Mục 6550: Vật tư văn phòng 34.236.000 34.236.000 0  
  Mục 6600: Thông tin, tuyên truyền, liên lạc 6.887.000 6.887.000 0  
  Mục 6650: Hội nghị     0  
  Mục 6700: Công tác phí 18.480.000 18.480.000 0  
  Mục 6750: Chi phí thuê mướn 60.561.600 60.561.600 0  
  Mục 6900: Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí thường xuyên 314.940.000 314.940.000 0  
  Mục 6950: Mua sắm tài sản phục vụ công tác chuyên môn 34.245.000 34.245.000 0  
  Mục 7000: Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành 127.583.000 127.583.000 0  
c Chi mua sắm, sửa chữa 20.000.000 20.000.000 0  
  Mục 7050: Mua sắm tài sản vô hình 20.000.000 20.000.000 0  
  Tiểu mục 7053: Mua , bảo trì phần mềm công nghệ thông tin 20.000.000 20.000.000 0  
d Các khoản chi khác 10.856.000 10.856.000 0  
  Mục 7750: Chi khác 10.856.000 10.856.000 0  
2 Chi không thường xuyên 457.326.000 457.326.000 0  
a Chi thanh toán cá nhân 7.326.000 7.326.000 0  
  Mục 6100: Phụ cấp lương     0  
  Mục 6150: Học bổng và hỗ trợ khác cho học sinh, SV, CB đi học 7.326.000 7.326.000 0  
b Chi nghiệp vụ chuyên môn 450.000.000 450.000.000 0  
  Mục 6900: Sửa chữa tài sản phục vụ công tác chuyên môn và duy tu, bảo dưỡng các công trình cơ sở hạ tầng từ kinh phí thường xuyên 420.000.000 420.000.000 0  
  Mục 7000: Chi phí nghiệp vụ chuyên môn của từng ngành 30.000.000 30.000.000 0  

No comments yet. Be the first.