Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016 -2017
Biểu mẫu 02
(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của
Bộ Giáo dục và Đào tạo)
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐÔNG TRIỀU
TRƯỜNG MẦM NON YÊN ĐỨC
THÔNG BÁO
Công khai chất lượng giáo dục mầm non thực tế, năm học 2016 -2017
Đơn vị tính: trẻ em
STT | Nội dung | Tổng số trẻ em
| Nhà trẻ | Mẫu giáo | |||||
3-12 tháng tuổi | 13-24 th tuổi | 25-36 th tuổi | 3-4 tuổi
| 4-5 tuổi | 5-6 tuổi
| ||||
I | Tổng số trẻ em | 241 |
|
| 42 | 79 | 61 | 62 | |
1 | Số trẻ em nhóm ghép |
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Số trẻ em 1 buổi/ngày |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Số trẻ em 2 buổi/ngày | 241 |
|
| 42 | 79 | 61 | 62 | |
4 | Số trẻ em khuyết tật học hòa nhập | 02 |
|
|
|
|
| 2 | |
II | Số trẻ em được tổ chức ăn tại cơ sở | 241 |
|
| 42 | 79 | 61 | 62 | |
III | Số trẻ em được kiểm tra định kỳ sức khỏe | 241 |
|
| 42 | 79 | 61 | 62 | |
IV | Số trẻ em được theo dõi sức khỏe bằng biểu đồ tăng trưởng | 241 |
|
| 42 | 79 | 61 | 62 | |
V | Kết quả phát triển sức khỏe của trẻ em |
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Kênh bình thường |
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Kênh dưới -2 (SDD thể nhẹ) |
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Kênh dưới -3 (SDD thấp còi độ I) |
|
|
|
|
|
|
| |
4 | Kênh trên +2 |
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Kênh trên +3 |
|
|
|
|
|
|
| |
6 | Phân loại khác |
|
|
|
|
|
|
| |
7 | Số trẻ em suy dinh dưỡng |
|
|
|
|
|
|
| |
8 | Số trẻ em béo phì |
|
|
|
|
|
|
| |
VI | Số trẻ em học các chương trình chăm sóc giáo dục |
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Đối với nhà trẻ |
|
|
|
|
|
|
| |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục trẻ 3-36 tháng | 42 |
|
|
|
|
|
| |
b | Chương trình giáo dục mầm non - Chương trình giáo dục nhà trẻ |
|
|
|
|
|
|
| |
2 | Đối với mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
| |
a | Chương trình chăm sóc giáo dục mẫu giáo | 199 |
|
|
|
|
|
| |
b | Chương trình 26 tuần |
|
|
|
|
|
|
| |
c | Chương trình 36 buổi |
|
|
|
|
|
|
| |
d | Chương trình giáo dục mầm non- Chương trình giáo dục mẫu giáo |
|
|
|
|
|
|
| |
Yên Đức, ngày 30.tháng 9 năm 2016
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)
Vũ Thị Miến
- Cam kết chất lượng giáo dục của cơ sở giáo dục mầm non, năm học 2016 -2017
- Tổng hợp theo dõi trẻ suy dinh dưỡng tháng 10/2016
- CHƯƠNG TRÌNH CÔNG TÁC THÁNG 10 NĂM HỌC 2016-2017
- DANH SÁCH GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2016-2017
- Thực đơn tháng 10 năm 2016
- Tổng hợp khám sức khỏe lần I năm học 2016 - 2017
- Tổng hợp theo dõi trẻ suy dinh dưỡng tháng 9/2016
- Thông tin về cơ sở vật chất năm học 2016-2017
- Chương trình công tác tháng 9 năm học 2016-2017
- THÔNG TIN VỀ CÁN BỘ GIÁO VIÊN - NHÂN VIÊN
- CHƯƠNG TRÌNH TÁC THÁNG 8 NĂM HỌC 2016-2017
- PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ CBGV - NV NĂM HỌC: 2016-2017
- BẢNG PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2016 - 2017
- Công khai theo TT 09 năm học 2015-2016
- DANH SÁCH GIÁO VIÊN NĂM HỌC 2015-2016