Thời khoá biểu
THỜI KHÓA BIỂU | |||||
. | |||||
Thứ | Khối nhà trẻ | Mẫu giáo bé | Mẫu giáo nhỡ | Mãu giáo lớn | |
2 | Sáng | ThÓ dôc - HĐNT- HĐ gãc | Thể dục - HĐNT - HĐGóc | Thể dục - HĐNT - HĐGóc | Thể dục - HĐNT - HĐGóc |
Chiều | Ôn bài học sáng | Ôn bài học sáng | Ôn bài học sáng | Ôn bài học sáng | |
3 | Sáng | V¨n häc - HĐNT- HĐ góc | KPKH - HĐNT - HĐGóc | KPKH - HĐNT - HĐGóc | KPKH - HĐNT - HĐGóc |
Chiều | Ôn các bài học buổi sáng | Ôn bài học sáng | Ôn bài học sáng | Ôn bài học sáng | |
4 | Sáng | NBTN- HĐNT- HĐ góc | Văn học - HĐNT - HĐGóc | Văn học ( Chữ viết) - HĐNT - HĐGóc | Văn học - HĐNT - HĐGóc |
Chiều | Ôn bài học sáng | Ôn bài học sáng | Ôn bài học sáng | Ôn bài học sáng | |
5 | Sáng | HĐVĐV- HĐ NT- HĐ gãc | Toán - HĐNT - HĐGóc | Toán - HĐNT - HĐGóc | Toán - HĐNT - HĐGóc |
Chiều | Ôn bài học sáng | Ôn bài học sáng | Ôn bài học sáng | Ôn bài học sáng | |
6 | Sáng | V¨n häc - HĐNT- HĐ góc | Âm nhạc(Tạo hình) - HĐNT - HĐGóc | Âm nhạc (Tạo hình)- HĐNT - HĐGóc | Âm nhạc (Tạo hình)- HĐNT - HĐGóc |
Chiều | Ôn bài học sáng | |
| Ôn bài học sáng |