Stt | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | Trình độ CM | Phân công CM | Ghi chú | |
1 | Vũ Thị Miến | 1970 | Hiệu trưởng | ĐH | Phụ trách chung mọi hoạt động của nhà trường | | |
2 | Bùi Thị Hương | 1964 | Phó hiệu trưởng | ĐH | Phụ trách CM NT+ Nuôi dưỡng CSVC, KĐCL, điểm lẻ Đức Sơn | | |
3 | Nguyễn Thị Yến | 1981 | Phó hiệu trưởng | ĐH | Phụ trách CMMG +Phổ cập, CNTT, Phong trào, điểm lẻ Dương Đê | | |
4 | Phạm Thị Minh Huệ | 1981 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi D1 | | |
5 | Lưu Thị Loan | 1991 | Giáo viên | ĐH | | |
6 | Ngô Thị Tuyên | 1988 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi D2 | | |
7 | Vũ Thị Thúy | 1968 | Giáo viên | ĐH | TT tổ MG | |
8 | Đoàn Thị Hằng | 1986 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi D3 | | |
9 | Nguyễn Thị Mai Phương | 1985 | Giáo viên | ĐH | | |
10 | Đoàn Thị Hiền | 1989 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 4 tuổi C1 | | |
11 | Bùi Thị Tích | 1989 | Giáo viên | ĐH | | |
12 | Bùi Thị Yên | 1981 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 4 tuổi C2 | | |
13 | Nguyễn Thị Uyên | 1992 | Giáo viên | ĐH | | |
14 | Vũ Thị Huyền | 1988 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 3 tuổi B1 | | |
15 | Trịnh Thị Tuyết | 1980 | Giáo viên | ĐH | | |
16 | Bùi Thị Nữ | 1965 | Giáo viên | TC | Giáo viên chủ nhiệm lớp 3 tuổi B2 | | |
17 | Trần Thị Hải Yến | 1993 | Giáo viên | ĐH | | |
18 | Trần Thanh Nhàn | 1978 | Giáo viên | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm nhóm trẻ A1 | TTCM | |
19 | Đỗ Thị Nghĩa | 982 | Giáo viên | ĐH | |
| |
20 | Ngô Thị Xuân | 1988 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm nhóm trẻ A2 | | |
21 | Đoàn Thị Kim Như | 1964 | Giáo viên | TC | | |
22 | Nguyễn Thị Nga | 1991 | Cấp dưỡng | TC | Cấp dưỡng | | |
23 | Trần Thị Thu Hà | 1970 | Hành chính | ĐH | | TTVP | |
24 | Đỗ Thị Thúy | 1986 | Y Tế | TC | | | |