Stt | Họ và tên | Năm sinh | Chức vụ | Trình độ CM | Phân công CM | Ghi chú |
1 | Vũ Thị Miến | 1970 | Hiệu trưởng | ĐH | Phụ trách chung mọi hoạt động của nhà trường | |
2 | Hoàng Thị Hoa | 1976 | Phó hiệu trưởng | ĐH | Phụ trách CM NT+ MG CSVC, KĐCL, điểm lẻ Đức Sơn | |
3 | Nguyễn Thị Yến | 1981 | Phó hiệu trưởng | ĐH | Phụ trách Phổ cập, nuôi dưỡng, CNTT, Phong trào, điểm lẻ Dương Đê | |
4 | Vũ Thị Lan | 1992 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi D1 | |
5 | Lưu Thị Loan | 1991 | Giáo viên | ĐH | |
6 | Đinh Thị Thùy Dương | 1991 | Giáo viên | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm lớp 5 tuổi D2 | |
7 | Vũ Thị Thúy | 1968 | Giáo viên | CĐ | TT tổ MG |
8 | Trịnh Thị Tuyết | 1980 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 4 tuổi C1 | |
9 | Trần Thị Hải Yến | 1993 | Giáo viên | ĐH | |
10 | Phạm Thị Minh Huệ | 1984 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 4 tuổi C2 | |
11 | Bùi Thị Tích | 1989 | Giáo viên | ĐH | |
12 | Bùi Thị Nữ | 1965 | Giáo viên | TC | Giáo viên chủ nhiệm lớp 3 tuổi B1 | |
13 | Nguyễn Thị Uyên | 1992 | Giáo viên | ĐH | |
14 | Vũ Thị Huyền | 1988 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 3 tuổi B2 | |
15 | Đoàn Thị Hiền | 1989 | Giáo viên | TC | |
16 | Đoàn Thị Hằng | 1988 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm lớp 3 tuổi B3 | |
17 | Bùi Thị Yên | 1983 | Giáo viên | ĐH | |
18 | Trần Thanh Nhàn | 1978 | Giáo viên | CĐ | Giáo viên chủ nhiệm nhóm trẻ A1 | TTCM |
19 | Đỗ Thị Nghĩa | 1982 | Giáo viên | ĐH |
20 | Ngô Thị Xuân | 1988 | Giáo viên | ĐH | |
21 | Ngô Thị Tuyên | 1988 | Giáo viên | ĐH | Giáo viên chủ nhiệm nhóm trẻ A2 | |
22 | Đoàn Thị Kim Như | 1964 | Giáo viên | TC | |
23 | Lê Thị Lương | 1985 | Cấp dưỡng | TC | Cấp dưỡng | |
24 | Nguyễn Thị Nga | 1991 | Cấp dưỡng | TC | Cấp dưỡng | |
25 | Phạm Thị Thủy | 1981 | Ké toán | ĐH | | TTVP |
26 | Phạm Thị Minh Hải | 1984 | Hành chính | TC | | |
27 | Vũ Thị Thúy | 1986 | Y Tế | TC | | |