BẢNG PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN GIẢNG DẠY NĂM HỌC 2014-2015
TT | Tên lớp | Số trẻ | Giáo viên chủ nhiệm | Trình độ CM |
1 | Nhóm trẻ A1 (Dương Đê) | 17 | Nguyễn Thị Uyên | Trung cấp |
Đào Thị Hiền | Trung cấp | |||
Đinh Thị Thùy Dương | Cao Đẳng | |||
2 | Nhóm trẻ A2 (Trung tâm) | 25 | Trần Thị Nhàn | Cao Đẳng |
|
| Ngô Thị Xuân | Cao Đẳng | |
Đoàn Thị Như | Trung cấp | |||
3 | Nhóm trẻ A3 (Đức Sơn) | 13 | Bùi Thị Yên | Đại học |
Nguyễn Thị Lương | Trung cấp | |||
4 | 3 tuổi B1 (Trung tâm) | 25 | Đỗ Thị Nghĩa | Đại học |
Vũ Thị Huyền | Trung cấp | |||
5 | 3 tuổi B2 (Trung tâm) | 25 | Trịnh Thị Tuyết | Đại học |
Đoàn Thị Hằng | Đại học | |||
6 | 4 tuổi C1 | 25 | Vũ Thị Lan | Trung cấp |
Ngô Thị Tuyên | Trung cấp | |||
7 | 4 tuổi C2 | 25 | Bùi Thị Nữ | Trung cấp |
Bùi Thị Tích | Đại học | |||
8 | 5tuổi D1 | 30 | Lê Thị Thủy | Đại học |
Lưu Thị Loan | Cao đẳng | |||
9 | 5 tuổi D2 | 30 | Vũ Thị Thúy | Đại học |
Phạm Thị Châu Loan | Đại học | |||
10 | 5 tuổi D3 | 30 | Bùi Thị Huệ | Đại học |
Lê Thị Huế | Đại học | |||
Tổng | 10 nhóm lớp | 245 | 22 giáo viên |
|
HIỆU TRƯỞNG
Vũ Thị Miến